Có 1 kết quả:
破口 pò kǒu ㄆㄛˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tear or rupture
(2) to have a tear (e.g. in one's clothes)
(3) without restraint (e.g. of swearing)
(2) to have a tear (e.g. in one's clothes)
(3) without restraint (e.g. of swearing)
Bình luận 0